Có 2 kết quả:

边界层 biān jiè céng ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄝˋ ㄘㄥˊ邊界層 biān jiè céng ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄝˋ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

boundary layer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

boundary layer

Bình luận 0